Có 2 kết quả:
电波 diàn bō ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ • 電波 diàn bō ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric wave
(2) alternating current
(2) alternating current
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric wave
(2) alternating current
(2) alternating current
Bình luận 0